Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 根据
Pinyin: gēn jù
Meanings: Căn cứ, dựa trên; nền tảng để lập luận, Based on; according to; grounds for argument., ①盘据。如树木的扎根深固。[例]根据盘互,纵恣日甚。——《三国志》。*②认识、信念、判决的依据。[例]说话要有根据。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 木, 艮, 居, 扌
Chinese meaning: ①盘据。如树木的扎根深固。[例]根据盘互,纵恣日甚。——《三国志》。*②认识、信念、判决的依据。[例]说话要有根据。
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ ('căn cứ') hoặc liên từ ('dựa trên'). Thường đặt đầu câu.
Example: 根据他的说法,事情并不复杂。
Example pinyin: gēn jù tā de shuō fǎ , shì qíng bìng bú fù zá 。
Tiếng Việt: Theo lời anh ấy, mọi chuyện không phức tạp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Căn cứ, dựa trên; nền tảng để lập luận
Nghĩa phụ
English
Based on; according to; grounds for argument.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
盘据。如树木的扎根深固。根据盘互,纵恣日甚。——《三国志》
认识、信念、判决的依据。说话要有根据
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!