Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 格外

Pinyin: gé wài

Meanings: Đặc biệt, hơn hẳn so với bình thường., Especially, more than usual., ①超出常规常态之外。[例]格外壮丽。[例]马走在花海中,显得格外矫健。——《天山景物记》。*②比原来更多、更大量或更长时间。[例]格外亲热。*③另外;额外。[例]我分这件果实还得格外雇上个听差的给扛着不成?——王希坚《迎春曲》。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 15

Radicals: 各, 木, 卜, 夕

Chinese meaning: ①超出常规常态之外。[例]格外壮丽。[例]马走在花海中,显得格外矫健。——《天山景物记》。*②比原来更多、更大量或更长时间。[例]格外亲热。*③另外;额外。[例]我分这件果实还得格外雇上个听差的给扛着不成?——王希坚《迎春曲》。

Grammar: Trạng từ hai âm tiết, thường đứng trước tính từ hoặc động từ để nhấn mạnh mức độ vượt trội.

Example: 今天的天气格外的好。

Example pinyin: jīn tiān de tiān qì gé wài de hǎo 。

Tiếng Việt: Thời tiết hôm nay đặc biệt tốt.

格外
gé wài
HSK 4trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đặc biệt, hơn hẳn so với bình thường.

Especially, more than usual.

超出常规常态之外。格外壮丽。马走在花海中,显得格外矫健。——《天山景物记》

比原来更多、更大量或更长时间。格外亲热

另外;额外。我分这件果实还得格外雇上个听差的给扛着不成?——王希坚《迎春曲》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

格外 (gé wài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung