Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 根芽

Pinyin: gēn yá

Meanings: Mầm non, chồi non mọc ra từ gốc cây, Sprout or young shoot growing from the root of a tree., ①连根拔起(如杂草)。*②抛弃(不需要的东西);彻底消灭。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 木, 艮, 牙, 艹

Chinese meaning: ①连根拔起(如杂草)。*②抛弃(不需要的东西);彻底消灭。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả thiên nhiên hoặc quá trình sinh trưởng.

Example: 春天的时候,树上长出了新的根芽。

Example pinyin: chūn tiān de shí hòu , shù shàng cháng chū le xīn de gēn yá 。

Tiếng Việt: Vào mùa xuân, cây mọc ra những mầm non mới.

根芽
gēn yá
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mầm non, chồi non mọc ra từ gốc cây

Sprout or young shoot growing from the root of a tree.

连根拔起(如杂草)

抛弃(不需要的东西);彻底消灭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...