Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桥梁
Pinyin: qiáo liáng
Meanings: Cầu; công trình xây dựng để vượt qua chướng ngại như sông, thung lũng., Bridge - a structure built to cross obstacles like rivers or valleys., ①供铁路、道路、渠道、管线等跨越河流、山谷或其他交通线使用的建筑物。[例]诸道桥梁。——《资治通鉴·唐纪》。*②比喻能起沟通作用的人或事物。[例]病理学是基础和临床的桥梁课。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 乔, 木, 刅, 氵
Chinese meaning: ①供铁路、道路、渠道、管线等跨越河流、山谷或其他交通线使用的建筑物。[例]诸道桥梁。——《资治通鉴·唐纪》。*②比喻能起沟通作用的人或事物。[例]病理学是基础和临床的桥梁课。
Grammar: Danh từ phổ biến, có thể dùng trực tiếp mà không cần bổ nghĩa.
Example: 这座桥梁连接了两岸。
Example pinyin: zhè zuò qiáo liáng lián jiē le liǎng àn 。
Tiếng Việt: Cây cầu này kết nối hai bờ sông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầu; công trình xây dựng để vượt qua chướng ngại như sông, thung lũng.
Nghĩa phụ
English
Bridge - a structure built to cross obstacles like rivers or valleys.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
供铁路、道路、渠道、管线等跨越河流、山谷或其他交通线使用的建筑物。诸道桥梁。——《资治通鉴·唐纪》
比喻能起沟通作用的人或事物。病理学是基础和临床的桥梁课
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!