Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桌椅板凳

Pinyin: zhuō yǐ bǎn dèng

Meanings: Bàn, ghế và đôn (dụng cụ nội thất cơ bản)., Tables, chairs, and stools (basic furniture items)., ①桌子、椅子、板凳。*②指一般的家具。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 44

Radicals: ⺊, 杲, 奇, 木, 反, 几, 登

Chinese meaning: ①桌子、椅子、板凳。*②指一般的家具。

Grammar: Liệt kê nhiều danh từ liên quan đến đồ nội thất, thường dùng trong ngữ cảnh tổng quát.

Example: 教室里摆放着整齐的桌椅板凳。

Example pinyin: jiào shì lǐ bǎi fàng zhe zhěng qí de zhuō yǐ bǎn dèng 。

Tiếng Việt: Trong lớp học được sắp xếp gọn gàng bàn ghế và đôn.

桌椅板凳
zhuō yǐ bǎn dèng
4danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bàn, ghế và đôn (dụng cụ nội thất cơ bản).

Tables, chairs, and stools (basic furniture items).

桌子、椅子、板凳

指一般的家具

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

桌椅板凳 (zhuō yǐ bǎn dèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung