Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 梯阶
Pinyin: tī jiē
Meanings: Cầu thang, bậc thang., Stairs or steps., ①一段楼梯的一级,包括一个梯级竖板和一个踏板。[例]梯子的一阶。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 弟, 木, 介, 阝
Chinese meaning: ①一段楼梯的一级,包括一个梯级竖板和一个踏板。[例]梯子的一阶。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường dùng trong bối cảnh vật lý hoặc kiến trúc.
Example: 这座梯阶很陡。
Example pinyin: zhè zuò tī jiē hěn dǒu 。
Tiếng Việt: Cầu thang này rất dốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầu thang, bậc thang.
Nghĩa phụ
English
Stairs or steps.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一段楼梯的一级,包括一个梯级竖板和一个踏板。梯子的一阶
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!