Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 571 đến 600 của 5825 tổng từ

公顷
gōng qǐng
Hecta, đơn vị đo diện tích.
lán
Hoa lan, một loại cây cảnh quý giá và đẹ...
兰花
lán huā
Hoa lan, một loài hoa quý hiếm và đẹp.
共事
gòng shì
Cùng làm việc với ai đó.
共处
gòng chǔ
Cùng tồn tại hoặc sống chung hòa thuận.
共存
gòng cún
Cùng tồn tại, nhất là trong hoàn cảnh kh...
共居
gòng jū
Cùng sống chung trong một nơi ở.
共度
gòng dù
Cùng trải qua một khoảng thời gian hoặc ...
共总
gòng zǒng
Tổng cộng, tất cả.
共计
gòng jì
Tổng cộng lại, tính chung.
共餐
gòng cān
Cùng nhau ăn cơm, bữa ăn chung.
关于
guān yú
Về, liên quan đến
关注
guān zhù
Quan tâm, chú ý đến.
关照
guān zhào
Chăm sóc, quan tâm; cũng có nghĩa là nhờ...
关税
guān shuì
Thuế hải quan.
关紧
guān jǐn
Đóng chặt, khóa kỹ.
关联
guān lián
Mối liên kết, sự liên quan.
关节
guān jié
Khớp xương; cũng có nghĩa bóng là khâu q...
关键
guān jiàn
Yếu tố quyết định, then chốt; hoặc tính ...
兴化
xīng huà
Tên một địa danh ở tỉnh Phúc Kiến, Trung...
兴奋
xīng fèn
Hưng phấn, kích động
兴许
xīng xǔ
Có lẽ, có thể
其中
qí zhōng
Trong số đó, trong đó (để chỉ một phần c...
其实
qí shí
Thực ra, trên thực tế (dùng để dẫn nhập ...
其次
qí cì
Kế tiếp, thứ hai (dùng để chỉ thứ tự hoặ...
Công cụ, dụng cụ / có, sở hữu
具体
jù tǐ
Cụ thể, chi tiết rõ ràng.
具备
jù bèi
Có đủ, sở hữu đầy đủ (điều kiện, phẩm ch...
典型
diǎn xíng
Điển hình, mẫu mực
典当
diǎn dàng
Cầm đồ, thế chấp tài sản để vay tiền.

Hiển thị 571 đến 600 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...