Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 571 đến 600 của 5804 tổng từ

lán
Hoa lan, một loại cây cảnh quý giá và đẹ...
兰花
lán huā
Hoa lan, một loài hoa quý hiếm và đẹp.
共事
gòng shì
Cùng làm việc với ai đó.
共处
gòng chǔ
Cùng tồn tại hoặc sống chung hòa thuận.
共存
gòng cún
Cùng tồn tại, nhất là trong hoàn cảnh kh...
共居
gòng jū
Cùng sống chung trong một nơi ở.
共度
gòng dù
Cùng trải qua một khoảng thời gian hoặc ...
共总
gòng zǒng
Tổng cộng, tất cả.
共计
gòng jì
Tổng cộng, cộng lại tất cả.
共餐
gòng cān
Cùng nhau ăn cơm, bữa ăn chung.
关于
guān yú
Về, liên quan đến một chủ đề hoặc vấn đề...
关注
guān zhù
Chú ý đến, tập trung quan tâm vào một vấ...
关照
guān zhào
Chăm sóc, quan tâm giúp đỡ ai đó.
关税
guān shuì
Thuế hải quan, khoản phí áp dụng trên hà...
关紧
guān jǐn
Đóng chặt, khóa kỹ.
关联
guān lián
Mối liên hệ, sự kết nối giữa các sự việc...
关节
guān jié
Khớp xương, nơi nối giữa các xương trong...
关键
guān jiàn
Yếu tố quyết định, mấu chốt của vấn đề.
兴化
xīng huà
Tên một địa danh ở tỉnh Phúc Kiến, Trung...
兴奋
xīng fèn
Hưng phấn, phấn khởi
兴许
xīng xǔ
Có lẽ, có thể
其中
qí zhōng
Trong số đó, bên trong đó.
其实
qí shí
Thực ra, kỳ thực là (dùng để giải thích ...
其次
qí cì
Thứ hai, kế tiếp
Công cụ, dụng cụ / có, sở hữu
具体
jù tǐ
Cụ thể, rõ ràng và chi tiết, không trừu ...
具备
jù bèi
Có đủ, sở hữu các điều kiện cần thiết.
典型
diǎn xíng
Điển hình, đại diện cho một đặc điểm hoặ...
典当
diǎn dàng
Cầm đồ, thế chấp tài sản để vay tiền.
典故
diǎn gù
Câu chuyện hoặc sự kiện lịch sử; điển tí...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...