Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公顷

Pinyin: gōng qǐng

Meanings: Hecta, đơn vị đo diện tích., Hectare, unit of area measurement., ①百公亩。公制地积单位,一公顷等于一万平方米,合十五市亩。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 八, 厶, 匕, 页

Chinese meaning: ①百公亩。公制地积单位,一公顷等于一万平方米,合十五市亩。

Grammar: Danh từ đơn vị, dùng để đo diện tích đất đai.

Example: 这块地有十公顷大。

Example pinyin: zhè kuài dì yǒu shí gōng qǐng dà 。

Tiếng Việt: Miếng đất này rộng mười hecta.

公顷
gōng qǐng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hecta, đơn vị đo diện tích.

Hectare, unit of area measurement.

百公亩。公制地积单位,一公顷等于一万平方米,合十五市亩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公顷 (gōng qǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung