Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 共计
Pinyin: gòng jì
Meanings: Tổng cộng lại, tính chung., Total up; sum up., ①合起来计算。[例]共计三千万元。[例]共同计议(共议)。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 八, 龷, 十, 讠
Chinese meaning: ①合起来计算。[例]共计三千万元。[例]共同计议(共议)。
Grammar: Dùng để chỉ tổng số lượng hoặc giá trị.
Example: 所有费用共计五千块钱。
Example pinyin: suǒ yǒu fèi yòng gòng jì wǔ qiān kuài qián 。
Tiếng Việt: Tổng chi phí là năm nghìn tệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tổng cộng lại, tính chung.
Nghĩa phụ
English
Total up; sum up.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
合起来计算。共计三千万元。共同计议(共议)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!