Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 典当
Pinyin: diǎn dàng
Meanings: Cầm đồ, thế chấp tài sản để vay tiền., To pawn, to mortgage property for a loan., ①典和当,以财产作低押借钱。*②方。*③当铺。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 八, ⺌, 彐
Chinese meaning: ①典和当,以财产作低押借钱。*②方。*③当铺。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong bối cảnh kinh tế cá nhân.
Example: 他把家里的金项链拿去典当了。
Example pinyin: tā bǎ jiā lǐ de jīn xiàng liàn ná qù diǎn dàng le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã mang dây chuyền vàng trong nhà đi cầm đồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầm đồ, thế chấp tài sản để vay tiền.
Nghĩa phụ
English
To pawn, to mortgage property for a loan.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
典和当,以财产作低押借钱
方
当铺
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!