Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兴奋
Pinyin: xīng fèn
Meanings: Hưng phấn, kích động, Excited, stimulated, ①奋起,激动。[例]因好奇心而变得兴奋起来。*②控制不住自己的感情。[例]狂热的求爱使她极度兴奋。*③高兴到极点。[例]乃大兴奋。——孙文《黄花冈七十二烈士事略·序》。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 八, 𭕄, 大, 田
Chinese meaning: ①奋起,激动。[例]因好奇心而变得兴奋起来。*②控制不住自己的感情。[例]狂热的求爱使她极度兴奋。*③高兴到极点。[例]乃大兴奋。——孙文《黄花冈七十二烈士事略·序》。
Grammar: Có thể làm vị ngữ trong câu (động từ) hoặc bổ ngữ miêu tả trạng thái (tính từ).
Example: 听到好消息,他非常兴奋。
Example pinyin: tīng dào hǎo xiāo xī , tā fēi cháng xīng fèn 。
Tiếng Việt: Nghe tin vui, anh ấy rất hưng phấn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hưng phấn, kích động
Nghĩa phụ
English
Excited, stimulated
Nghĩa tiếng trung
中文释义
奋起,激动。因好奇心而变得兴奋起来
控制不住自己的感情。狂热的求爱使她极度兴奋
高兴到极点。乃大兴奋。——孙文《黄花冈七十二烈士事略·序》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!