Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 其实
Pinyin: qí shí
Meanings: Thực ra, trên thực tế (dùng để dẫn nhập một sự thật hoặc thông tin thực tế trái ngược hoặc bổ sung cho điều đã nói trước đó)., Actually, in fact (used to introduce a truth or factual information that contrasts or supplements what was previously said)., ①承上文转折,表示所说的是实际情况。[例]画家其实并非不懂世故。*②确实;的确。[例]其实不是她说的那个意思。
HSK Level: 4
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 八, 头, 宀
Chinese meaning: ①承上文转折,表示所说的是实际情况。[例]画家其实并非不懂世故。*②确实;的确。[例]其实不是她说的那个意思。
Grammar: Dùng để nhấn mạnh vào sự thật hoặc hiện thực, thường đặt ở đầu hoặc giữa câu.
Example: 他看起来很年轻,其实他已经五十岁了。
Example pinyin: tā kàn qǐ lái hěn nián qīng , qí shí tā yǐ jīng wǔ shí suì le 。
Tiếng Việt: Anh ấy trông rất trẻ, nhưng thực ra anh ấy đã năm mươi tuổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thực ra, trên thực tế (dùng để dẫn nhập một sự thật hoặc thông tin thực tế trái ngược hoặc bổ sung cho điều đã nói trước đó).
Nghĩa phụ
English
Actually, in fact (used to introduce a truth or factual information that contrasts or supplements what was previously said).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
承上文转折,表示所说的是实际情况。画家其实并非不懂世故
确实;的确。其实不是她说的那个意思
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!