Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 4981 đến 5010 của 5825 tổng từ

趣味
qù wèi
Sở thích, hứng thú; tính thú vị.
足力
zú lì
Sức mạnh của chân, năng lực di chuyển
足岁
zú suì
Tuổi thực sự, tuổi tròn
足月
zú yuè
Đủ tháng (thai nhi phát triển hoàn thiện...
Nằm sấp, nằm úp.
diē
Ngã, rơi, sụp đổ.
跌跌撞撞
diē diē zhuàng zhuàng
Loạng choạng, đi đứng không vững
跑动
pǎo dòng
Chạy tới chạy lui, di chuyển nhanh chóng
跑外
pǎo wài
Làm việc bên ngoài, di chuyển nhiều nơi ...
跑跑跳跳
pǎo pǎo tiào tiào
Nhảy nhót, chạy nhảy lung tung (thường m...
跑道
pǎo dào
Đường chạy (trong sân vận động hoặc sân ...
跛子
bǒ zi
Người bị khập khiễng, đi cà nhắc.
跛行
bǒ xíng
Đi khập khiễng, đi cà nhắc.
跟从
gēn cóng
Theo sau, đi theo ai đó hoặc tuân theo l...
跟班
gēn bān
Đi theo phục vụ, tùy tùng
跟随
gēn suí
Theo sau, đi theo ai đó/hay điều gì đó
kuà
Bước qua, vượt qua, bắc ngang.
跪毯
guì tǎn
Tấm thảm dùng để quỳ, thường dùng trong ...
路人
lù rén
Người đi đường, người lạ qua lại trên ph...
路程
lù chéng
Khoảng cách và hành trình di chuyển giữa...
路途
lù tú
Hành trình, đoạn đường di chuyển.
踊跃
yǒng yuè
Hăng hái tham gia, nhiệt tình hưởng ứng.
踏雪
tà xuě
Bước đi trên tuyết; dẫm lên tuyết.
踏青
tà qīng
Đi dạo ngoài trời vào mùa xuân, ngắm cản...
Đá, đá bằng chân
踩水
cǎi shuǐ
Giẫm nước, giữ cho cơ thể nổi khi ở dưới...
踮脚
diǎn jiǎo
Nhón chân, đứng bằng đầu ngón chân.
cèng
Cọ xát, ma sát; lợi dụng (trong nghĩa bó...
身价
shēn jià
Giá trị bản thân, địa vị xã hội
身份
shēn fèn
Thân phận, địa vị xã hội, vai trò của mộ...

Hiển thị 4981 đến 5010 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...