Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 4981 đến 5010 của 5804 tổng từ

跟随
gēn suí
Theo sau, đi theo ai đó
kuà
Bước qua, vượt qua.
跪毯
guì tǎn
Tấm thảm dùng để quỳ, thường dùng trong ...
路人
lù rén
Người đi đường, người qua đường
路程
lù chéng
Khoảng cách cần phải đi qua trên một tuy...
路途
lù tú
Đường đi, hành trình
踊跃
yǒng yuè
Hăng hái, nhiệt tình tham gia.
踏雪
tà xuě
Bước đi trên tuyết; dẫm lên tuyết.
踏青
tà qīng
Đi dạo ngoài trời vào mùa xuân, ngắm cản...
Đá, đá bằng chân
踩水
cǎi shuǐ
Giẫm nước, giữ cho cơ thể nổi khi ở dưới...
踮脚
diǎn jiǎo
Nhón chân, đứng bằng đầu ngón chân.
cèng
Cọ xát, ma sát; lợi dụng (một cách không...
身价
shēn jià
Giá trị bản thân, giá trị danh tiếng của...
身份
shēn fèn
Thân phận, địa vị xã hội, vai trò của mộ...
身姿
shēn zī
Dáng người, dáng vẻ của cơ thể.
身子骨儿
shēn zi gǔ er
Xương cốt, khung xương (cách nói dân dã)...
身形
shēn xíng
Hình dáng cơ thể, bóng dáng.
身影
shēn yǐng
Bóng dáng, bóng người
身心
shēn xīn
Thân thể và tâm hồn
身材
shēn cái
Vóc dáng, hình thể (thường chỉ cơ thể ng...
身高
shēn gāo
Chiều cao cơ thể
躯体
qū tǐ
Thân thể, cơ thể vật lý của con người.
躲懒
duǒ lǎn
Trốn việc, lười biếng không làm việc
躲让
duǒ ràng
Nhường đường, tránh sang một bên
躲躲闪闪
duǒ duǒ shǎn shǎn
Tránh né, không dám đối mặt trực tiếp
躲避
duǒ bì
Tránh né, lẩn trốn.
躲闪
duǒ shǎn
Né tránh nhanh chóng
tǎng
Nằm, nằm xuống.
躺卧
tǎng wò
Nằm nghỉ ngơi

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...