Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跑跑跳跳

Pinyin: pǎo pǎo tiào tiào

Meanings: Nhảy nhót, chạy nhảy lung tung (thường mô tả trẻ em chơi đùa)., Running and jumping around (often describes children playing)., ①形容连跑带跳,很活泼的样子。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 50

Radicals: 包, 𧾷, 兆

Chinese meaning: ①形容连跑带跳,很活泼的样子。

Grammar: Là cụm từ lặp âm, mang tính chất miêu tả hành động. Thường dùng trong văn nói hoặc miêu tả sinh động.

Example: 小朋友们在操场上跑跑跳跳,非常开心。

Example pinyin: xiǎo péng yǒu men zài cāo chǎng shàng pǎo pǎo tiào tiào , fēi cháng kāi xīn 。

Tiếng Việt: Các em nhỏ chạy nhảy vui vẻ trên sân trường.

跑跑跳跳
pǎo pǎo tiào tiào
4động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhảy nhót, chạy nhảy lung tung (thường mô tả trẻ em chơi đùa).

Running and jumping around (often describes children playing).

形容连跑带跳,很活泼的样子

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跑跑跳跳 (pǎo pǎo tiào tiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung