Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 身份
Pinyin: shēn fèn
Meanings: Thân phận, địa vị xã hội, vai trò của một người, Identity, status, role of a person.
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 身, 亻, 分
Grammar: Thường sử dụng trong câu để chỉ vai trò hoặc chức danh của ai đó.
Example: 他的身份是医生。
Example pinyin: tā de shēn fèn shì yī shēng 。
Tiếng Việt: Thân phận của anh ấy là bác sĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thân phận, địa vị xã hội, vai trò của một người
Nghĩa phụ
English
Identity, status, role of a person.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!