Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跑道
Pinyin: pǎo dào
Meanings: Đường chạy (trong sân vận động hoặc sân bay)., Running track (in a stadium) or runway (at an airport)., ①赛跑专用的道。*②供飞机起飞、着陆滑跑,具有一定长度和宽度的铺筑地段。*③动物从饲养场走出来又走回去的往返踏出的道路。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 包, 𧾷, 辶, 首
Chinese meaning: ①赛跑专用的道。*②供飞机起飞、着陆滑跑,具有一定长度和宽度的铺筑地段。*③动物从饲养场走出来又走回去的往返踏出的道路。
Grammar: Danh từ kép, có thể bổ nghĩa thêm bằng các từ như 飞机跑道 (đường băng cho máy bay).
Example: 运动员们在跑道上进行百米冲刺。
Example pinyin: yùn dòng yuán men zài pǎo dào shàng jìn xíng bǎi mǐ chōng cì 。
Tiếng Việt: Các vận động viên thi đấu nước rút 100 mét trên đường chạy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường chạy (trong sân vận động hoặc sân bay).
Nghĩa phụ
English
Running track (in a stadium) or runway (at an airport).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
赛跑专用的道
供飞机起飞、着陆滑跑,具有一定长度和宽度的铺筑地段
动物从饲养场走出来又走回去的往返踏出的道路
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!