Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跛行
Pinyin: bǒ xíng
Meanings: Đi khập khiễng, đi cà nhắc., To limp or walk with a hobble., ①身体不平衡地行走。*②一瘸一拐地走或前进。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 皮, 𧾷, 亍, 彳
Chinese meaning: ①身体不平衡地行走。*②一瘸一拐地走或前进。
Grammar: Động từ chỉ hành động di chuyển không bình thường do vấn đề về chân hoặc sức khỏe.
Example: 他因为受伤而跛行。
Example pinyin: tā yīn wèi shòu shāng ér bǒ xíng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đi khập khiễng vì bị thương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi khập khiễng, đi cà nhắc.
Nghĩa phụ
English
To limp or walk with a hobble.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
身体不平衡地行走
一瘸一拐地走或前进
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!