Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跟从

Pinyin: gēn cóng

Meanings: Theo sau, đi theo ai đó hoặc tuân theo lời khuyên., To follow someone or adhere to advice., ①跟随;随从。*②指女子嫁人。*③旧指随从人员。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 艮, 𧾷, 人

Chinese meaning: ①跟随;随从。*②指女子嫁人。*③旧指随从人员。

Grammar: Động từ kép, thường thể hiện hành động tuân thủ hoặc phụ thuộc vào người khác.

Example: 你应该跟从老师的指导来完成作业。

Example pinyin: nǐ yīng gāi gēn cóng lǎo shī de zhǐ dǎo lái wán chéng zuò yè 。

Tiếng Việt: Bạn nên làm theo hướng dẫn của giáo viên để hoàn thành bài tập.

跟从
gēn cóng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Theo sau, đi theo ai đó hoặc tuân theo lời khuyên.

To follow someone or adhere to advice.

跟随;随从

指女子嫁人

旧指随从人员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跟从 (gēn cóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung