Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 路程

Pinyin: lù chéng

Meanings: Khoảng cách và hành trình di chuyển giữa hai điểm., The distance and journey between two points., ①人、交通工具走过或驶过的距离。[例]他不知道他走了多少路程。*②特定时间内所走过的行程。[例]该城距此至少有一天的路程。*③也用于比喻。[例]革命的路程。*④道路,路径。[例]这是主人怕你知道路程,所以如此的。——《孽海花》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 各, 𧾷, 呈, 禾

Chinese meaning: ①人、交通工具走过或驶过的距离。[例]他不知道他走了多少路程。*②特定时间内所走过的行程。[例]该城距此至少有一天的路程。*③也用于比喻。[例]革命的路程。*④道路,路径。[例]这是主人怕你知道路程,所以如此的。——《孽海花》。

Grammar: Thường đi kèm với các cụm từ chỉ thời gian, khoảng cách hoặc phương tiện di chuyển.

Example: 这段路程需要五个小时。

Example pinyin: zhè duàn lù chéng xū yào wǔ gè xiǎo shí 。

Tiếng Việt: Chặng đường này cần năm tiếng đồng hồ.

路程
lù chéng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoảng cách và hành trình di chuyển giữa hai điểm.

The distance and journey between two points.

人、交通工具走过或驶过的距离。他不知道他走了多少路程

特定时间内所走过的行程。该城距此至少有一天的路程

也用于比喻。革命的路程

道路,路径。这是主人怕你知道路程,所以如此的。——《孽海花》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

路程 (lù chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung