Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 踏雪

Pinyin: tà xuě

Meanings: Bước đi trên tuyết; dẫm lên tuyết., To walk on snow; to step on snow., ①行走在雪地上。[例]踏雪寻梅。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 沓, 𧾷, 彐, 雨

Chinese meaning: ①行走在雪地上。[例]踏雪寻梅。

Grammar: Động từ hai âm tiết, chỉ hành động cụ thể liên quan đến môi trường có tuyết. Thường xuất hiện trong các câu văn miêu tả mùa đông.

Example: 孩子们在院子里踏雪玩耍。

Example pinyin: hái zi men zài yuàn zi lǐ tà xuě wán shuǎ 。

Tiếng Việt: Bọn trẻ đang chơi đùa bằng cách dẫm lên tuyết trong sân.

踏雪
tà xuě
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bước đi trên tuyết; dẫm lên tuyết.

To walk on snow; to step on snow.

行走在雪地上。踏雪寻梅

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

踏雪 (tà xuě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung