Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 路人
Pinyin: lù rén
Meanings: Người đi đường, người lạ qua lại trên phố., A passerby; a stranger walking by on the street., 空谷中的行人之声。常比喻难得的音信、言论等。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 各, 𧾷, 人
Chinese meaning: 空谷中的行人之声。常比喻难得的音信、言论等。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ những người không quen biết.
Example: 他的歌声吸引了许多路人驻足聆听。
Example pinyin: tā de gē shēng xī yǐn le xǔ duō lù rén zhù zú líng tīng 。
Tiếng Việt: Giọng hát của anh ấy thu hút nhiều người đi đường dừng lại lắng nghe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đi đường, người lạ qua lại trên phố.
Nghĩa phụ
English
A passerby; a stranger walking by on the street.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
空谷中的行人之声。常比喻难得的音信、言论等。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!