Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 足力
Pinyin: zú lì
Meanings: Sức mạnh của chân, năng lực di chuyển, Leg strength, ability to move, ①两腿的力气;脚力。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 口, 龰, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①两腿的力气;脚力。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường được dùng kết hợp với các từ khác mô tả khả năng vận động.
Example: 他的足力很强,可以跑得很快。
Example pinyin: tā de zú lì hěn qiáng , kě yǐ pǎo dé hěn kuài 。
Tiếng Việt: Sức mạnh đôi chân của anh ấy rất tốt, có thể chạy rất nhanh.

📷 Fit man doing a lunge stretch yoga pilates exercise to strengthen and tone his muscles using a reformer in a gym
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sức mạnh của chân, năng lực di chuyển
Nghĩa phụ
English
Leg strength, ability to move
Nghĩa tiếng trung
中文释义
两腿的力气;脚力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
