Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 趴
Pinyin: pā
Meanings: Nằm sấp, nằm úp., To lie face down., ①走貌。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 八, 𧾷
Chinese meaning: ①走貌。
Hán Việt reading: bát
Grammar: Dùng để mô tả tư thế nằm, thường kèm theo vị trí cụ thể.
Example: 他趴在桌子上休息。
Example pinyin: tā pā zài zhuō zi shàng xiū xi 。
Tiếng Việt: Anh ấy nằm sấp trên bàn nghỉ ngơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nằm sấp, nằm úp.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bát
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To lie face down.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
走貌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!