Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跟班

Pinyin: gēn bān

Meanings: Đi theo phục vụ, tùy tùng, Attendant or servant who follows someone., ①随同某一劳动集体或学习集体。[例]跟班劳动。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 艮, 𧾷, 王

Chinese meaning: ①随同某一劳动集体或学习集体。[例]跟班劳动。

Grammar: Chủ yếu dùng trong văn cảnh lịch sự hoặc chính thức.

Example: 这个官员身边总有一个跟班。

Example pinyin: zhè ge guān yuán shēn biān zǒng yǒu yí gè gēn bān 。

Tiếng Việt: Luôn có một tùy tùng bên cạnh viên quan chức này.

跟班
gēn bān
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi theo phục vụ, tùy tùng

Attendant or servant who follows someone.

随同某一劳动集体或学习集体。跟班劳动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跟班 (gēn bān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung