Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 2881 đến 2910 của 5825 tổng từ

月季
yuè jì
Hoa hồng, loài hoa nở nhiều lần trong nă...
月底
yuè dǐ
Cuối tháng, thời điểm cuối cùng của một ...
月度
yuè dù
Theo từng tháng, định kỳ hàng tháng.
月票
yuè piào
Vé tháng (thường dùng cho giao thông côn...
月色
yuè sè
Ánh trăng
月薪
yuè xīn
Tiền lương hàng tháng
月钱
yuè qián
Tiền tiêu hàng tháng (thường do gia đình...
月饼
yuè bǐng
Bánh nướng truyền thống ăn vào dịp Tết T...
有……有
yǒu... yǒu
Vừa có... vừa có... (biểu thị đầy đủ hoặ...
有人家儿
yǒu rén jiā er
Đã có gia đình (ám chỉ người đã kết hôn)...
有利
yǒu lì
Có lợi, thuận lợi.
有力
yǒu lì
Mạnh mẽ, hiệu quả, thuyết phục.
有劲
yǒu jìn
Có sức mạnh, khỏe khoắn, thú vị.
有劲儿
yǒu jìn er
Có sức mạnh, tràn đầy năng lượng.
有名
yǒu míng
Nổi tiếng, có danh tiếng.
有味
yǒu wèi
Ngon miệng, thú vị.
有害
yǒu hài
Có hại, gây tác động xấu
有效
yǒu xiào
Hiệu quả, có tác dụng
有望
yǒu wàng
Có hy vọng, có triển vọng đạt được điều ...
有根
yǒu gēn
Có gốc rễ, có nguồn gốc hoặc cơ sở vững ...
有气
yǒu qì
Có hơi thở, sinh lực hoặc khí chất
有理
yǒu lǐ
Có lý, hợp lý, đúng đắn.
有趣
yǒu qù
Thú vị, hấp dẫn.
有门
yǒu mén
Có khả năng thành công, có hy vọng đạt đ...
有限
yǒu xiàn
Hạn chế, không vô hạn.
服从
fú cóng
Tuân lệnh, nghe theo mệnh lệnh hoặc quy ...
服侍
fú shì
Chăm sóc, phục vụ ai đó (thường là người...
lǎng
Sáng sủa, rõ ràng (chỉ thời tiết, giọng ...
wàng
Nhìn xa, trông mong
cháo
Triều đại; hướng về phía.

Hiển thị 2881 đến 2910 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...