Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 2881 đến 2910 của 5804 tổng từ

有劲
yǒu jìn
Có sức mạnh, khỏe khoắn, thú vị.
有劲儿
yǒu jìn er
Có sức mạnh, tràn đầy năng lượng.
有名
yǒu míng
Nổi tiếng, có danh tiếng
有味
yǒu wèi
Ngon miệng, thú vị.
有害
yǒu hài
Có hại, gây tổn thương.
有效
yǒu xiào
Hiệu quả, có tác dụng
有望
yǒu wàng
Có hy vọng, triển vọng tốt
有根
yǒu gēn
Có gốc rễ, có nguồn gốc hoặc cơ sở vững ...
有气
yǒu qì
Có hơi thở, sinh lực hoặc khí chất
有理
yǒu lǐ
Có lý, hợp lý, đúng đắn.
有趣
yǒu qù
Thú vị, hấp dẫn
有门
yǒu mén
Có khả năng thành công, có hy vọng đạt đ...
有限
yǒu xiàn
Có giới hạn, hữu hạn
服从
fú cóng
Tuân lệnh, phục tùng
服侍
fú shì
Chăm sóc, phục vụ ai đó (thường là người...
lǎng
Sáng sủa, rõ ràng (chỉ thời tiết, giọng ...
wàng
Nhìn xa, mong đợi, hi vọng.
zhāo
Buổi sáng, triều đại
朝霞
zhāo xiá
Ánh sáng rực rỡ của bầu trời lúc bình mi...
朝露
zhāo lù
Sương sớm, giọt sương đọng lại trên lá v...
Kỳ hạn, thời gian nhất định
期待
qī dài
Mong đợi, hy vọng
期末
qī mò
Cuối kỳ
期间
qī jiān
Trong khoảng thời gian
期限
qī xiàn
Thời hạn, hạn chót
木偶
mù ǒu
Con rối, búp bê gỗ.
木质
mù zhì
Chất liệu làm từ gỗ.
未婚
wèi hūn
Chưa kết hôn.
未定
wèi dìng
Chưa quyết định, chưa xác định.
未时
wèi shí
Giờ Mùi (13-15 giờ trong ngày).

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...