Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 月钱
Pinyin: yuè qián
Meanings: Tiền tiêu hàng tháng (thường do gia đình cấp cho con cái hoặc vợ chồng), Monthly allowance (often given by parents to children or between spouses)., ①按月付给的零用钱。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 月, 戋, 钅
Chinese meaning: ①按月付给的零用钱。
Grammar: Danh từ chỉ khoản tiền cố định được cấp phát định kỳ hàng tháng.
Example: 父母每月给他一些月钱作为零用。
Example pinyin: fù mǔ měi yuè gěi tā yì xiē yuè qián zuò wéi líng yòng 。
Tiếng Việt: Cha mẹ mỗi tháng cho anh ấy một ít tiền tiêu hàng tháng làm tiền tiêu vặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền tiêu hàng tháng (thường do gia đình cấp cho con cái hoặc vợ chồng)
Nghĩa phụ
English
Monthly allowance (often given by parents to children or between spouses).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
按月付给的零用钱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!