Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 月饼
Pinyin: yuè bǐng
Meanings: Bánh nướng truyền thống ăn vào dịp Tết Trung Thu, thường có nhân đậu đỏ, hạt sen hoặc trứng muối., Mooncake, a traditional pastry eaten during the Mid-Autumn Festival, usually filled with red bean paste, lotus seed paste, or salted egg yolk., ①有馅的圆点心,中国中秋节(阴历八月十五)应时的食品。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 月, 并, 饣
Chinese meaning: ①有馅的圆点心,中国中秋节(阴历八月十五)应时的食品。
Grammar: Danh từ chỉ loại bánh đặc trưng trong lễ hội, thường dùng để làm quà tặng hoặc thưởng thức.
Example: 中秋节那天,大家都会吃月饼。
Example pinyin: zhōng qiū jié nà tiān , dà jiā dōu huì chī yuè bǐng 。
Tiếng Việt: Vào ngày Tết Trung Thu, mọi người thường ăn bánh nướng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bánh nướng truyền thống ăn vào dịp Tết Trung Thu, thường có nhân đậu đỏ, hạt sen hoặc trứng muối.
Nghĩa phụ
English
Mooncake, a traditional pastry eaten during the Mid-Autumn Festival, usually filled with red bean paste, lotus seed paste, or salted egg yolk.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有馅的圆点心,中国中秋节(阴历八月十五)应时的食品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!