Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有气
Pinyin: yǒu qì
Meanings: Có hơi thở, sinh lực hoặc khí chất, To have breath, vitality, or spirit., ①气恼,恼怒。[例]我遇见不合理的事就有气。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 月, 𠂇, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①气恼,恼怒。[例]我遇见不合理的事就有气。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong văn nói hoặc văn viết để miêu tả trạng thái.
Example: 这孩子看起来很有气。
Example pinyin: zhè hái zi kàn qǐ lái hěn yǒu qì 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ này trông rất có sức sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có hơi thở, sinh lực hoặc khí chất
Nghĩa phụ
English
To have breath, vitality, or spirit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
气恼,恼怒。我遇见不合理的事就有气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!