Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 月度
Pinyin: yuè dù
Meanings: Theo từng tháng, định kỳ hàng tháng., Monthly; on a monthly basis., ①用做时间段的月份。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 月, 又, 广, 廿
Chinese meaning: ①用做时间段的月份。
Grammar: Thường dùng làm trạng ngữ chỉ tần suất.
Example: 公司每月都会进行月度总结。
Example pinyin: gōng sī měi yuè dōu huì jìn xíng yuè dù zǒng jié 。
Tiếng Việt: Công ty sẽ tiến hành tổng kết hàng tháng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Theo từng tháng, định kỳ hàng tháng.
Nghĩa phụ
English
Monthly; on a monthly basis.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用做时间段的月份
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!