Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有人家儿

Pinyin: yǒu rén jiā er

Meanings: Đã có gia đình (ám chỉ người đã kết hôn)., Already married (referring to someone who has a family)., ①女子已定婚,指已有婆家。

HSK Level: 4

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 20

Radicals: 月, 𠂇, 人, 宀, 豕, 丿, 乚

Chinese meaning: ①女子已定婚,指已有婆家。

Grammar: Cụm từ này thường được dùng để nói về tình trạng hôn nhân của một người, thường mang ý tứ tế nhị.

Example: 她已经有人家儿了。

Example pinyin: tā yǐ jīng yǒu rén jiā ér le 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã có gia đình rồi.

有人家儿
yǒu rén jiā er
4cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đã có gia đình (ám chỉ người đã kết hôn).

Already married (referring to someone who has a family).

女子已定婚,指已有婆家

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

有人家儿 (yǒu rén jiā er) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung