Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有力

Pinyin: yǒu lì

Meanings: Mạnh mẽ, hiệu quả, thuyết phục., Powerful, effective, convincing., ①有力气;有力量。[例]有力如虎。*②有功劳。[例]有力于先君。*③有权势或有财力。[例]本地有力的绅士人家。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 8

Radicals: 月, 𠂇, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①有力气;有力量。[例]有力如虎。*②有功劳。[例]有力于先君。*③有权势或有财力。[例]本地有力的绅士人家。

Grammar: Thường được dùng để miêu tả hành động hoặc lời nói có sức ảnh hưởng mạnh mẽ.

Example: 他的回答非常有力。

Example pinyin: tā de huí dá fēi cháng yǒu lì 。

Tiếng Việt: Câu trả lời của anh ấy rất thuyết phục.

有力
yǒu lì
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mạnh mẽ, hiệu quả, thuyết phục.

Powerful, effective, convincing.

有力气;有力量。有力如虎

有功劳。有力于先君

有权势或有财力。本地有力的绅士人家

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

有力 (yǒu lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung