Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 1981 đến 2010 của 5804 tổng từ

座机
zuò jī
Máy điện thoại bàn
tíng
Sân, khoảng không gian trống trong nhà h...
庭院
tíng yuàn
Sân vườn, khoảng không gian trước hoặc s...
廉价
lián jià
Rẻ tiền, giá rẻ
tīng
Phòng họp, phòng khách
延期
yán qī
Gia hạn, dời ngày đến một thời điểm muộn...
延迟
yán chí
Làm trễ, trì hoãn
jiàn
Xây dựng, thiết lập
建立
jiàn lì
Thiết lập, xây dựng
建筑
jiàn zhù
Kiến trúc; hành động xây dựng
建设
jiàn shè
Xây dựng, thiết lập (cơ sở vật chất hoặc...
建造
jiàn zào
Xây dựng, tạo dựng (nhà cửa, cầu đường.....
开业
kāi yè
Khai trương, mở cửa kinh doanh
开关
kāi guān
Công tắc, nút bật/tắt
开动
kāi dòng
Bắt đầu chạy, khởi động (thường dùng cho...
开发
kāi fā
Phát triển, khai thác, khám phá
开启
kāi qǐ
Mở ra, bắt đầu (thường dùng cho sự kiện,...
开场
kāi chǎng
Mở màn, bắt đầu một sự kiện.
开展
kāi zhǎn
Tiến hành, triển khai (hoạt động, chiến ...
开戏
kāi xì
Bắt đầu diễn kịch hoặc chiếu phim.
开户
kāi hù
Mở tài khoản ngân hàng hoặc dịch vụ nào ...
开支
kāi zhī
Chi phí, khoản chi tiêu
开放
kāi fàng
Mở cửa, cởi mở, phóng khoáng
开朗
kāi lǎng
Vui vẻ, cởi mở, dễ gần
开胃
kāi wèi
Gây cảm giác thèm ăn, kích thích vị giác...
开船
kāi chuán
Khởi hành tàu thuyền, điều khiển tàu thu...
开讲
kāi jiǎng
Bắt đầu giảng dạy hoặc thuyết trình.
开设
kāi shè
Mở cửa hàng, lập ra (lớp học, dịch vụ......
开课
kāi kè
Bắt đầu giảng dạy hoặc học tập một môn h...
开车
kāi chē
Lái xe, điều khiển xe hơi

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...