Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 1981 đến 2010 của 5825 tổng từ

应有尽有
yīng yǒu jìn yǒu
Có đủ mọi thứ cần thiết, không thiếu thứ...
Đáy, nền
店员
diàn yuán
Nhân viên cửa hàng.
庙宇
miào yǔ
Đền chùa, nơi thờ cúng thần linh.
废品
fèi pǐn
Phế liệu, đồ bỏ đi, sản phẩm không đạt t...
度过
dù guò
Trải qua, vượt qua (thời gian hoặc tình ...
座号
zuò hào
Số ghế ngồi (trong rạp hát, xe buýt, máy...
座席
zuò xí
Chỗ ngồi, vị trí ngồi
座机
zuò jī
Máy điện thoại bàn
tíng
Sân, khoảng không gian trống trong nhà h...
庭院
tíng yuàn
Sân vườn, khoảng không gian trước hoặc s...
廉价
lián jià
Giá rẻ, giá thấp.
tīng
Phòng họp, phòng khách
延期
yán qī
Gia hạn, hoãn lại
延迟
yán chí
Làm trễ, trì hoãn
jiàn
Xây dựng, thiết lập cái gì đó.
建立
jiàn lì
Xây dựng, thiết lập (tổ chức, mối quan h...
建筑
jiàn zhù
Kiến trúc (danh từ) hoặc xây dựng (động ...
建设
jiàn shè
Xây dựng, kiến thiết; sự phát triển cơ s...
建造
jiàn zào
Xây dựng, dựng lên (công trình, vật thể ...
开业
kāi yè
Mở cửa hàng, khai trương, bắt đầu hoạt đ...
开关
kāi guān
Công tắc, bật/tắt
开动
kāi dòng
Khởi động, bắt đầu chạy
开发
kāi fā
Phát triển, khai thác (tài nguyên, tiềm ...
开启
kāi qǐ
Mở ra, khởi động (cả nghĩa đen lẫn nghĩa...
开场
kāi chǎng
Bắt đầu một sự kiện, chương trình, hoặc ...
开展
kāi zhǎn
Tiến hành, triển khai một hoạt động hoặc...
开戏
kāi xì
Bắt đầu diễn kịch hoặc chiếu phim.
开户
kāi hù
Mở tài khoản ngân hàng hoặc dịch vụ nào ...
开支
kāi zhī
Chi phí hoặc hành động chi tiền.

Hiển thị 1981 đến 2010 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...