Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 延期

Pinyin: yán qī

Meanings: Gia hạn, hoãn lại, To extend the deadline or postpone., ①推迟到较后。[例]延期执行。[例]延期审讯。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 丿, 廴, 其, 月

Chinese meaning: ①推迟到较后。[例]延期执行。[例]延期审讯。

Grammar: Thường đi kèm với danh từ chỉ thời gian hoặc sự kiện. Ví dụ: 延期付款 (hoãn thanh toán).

Example: 考试日期被延期了。

Example pinyin: kǎo shì rì qī bèi yán qī le 。

Tiếng Việt: Ngày thi đã bị hoãn lại.

延期
yán qī
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gia hạn, hoãn lại

To extend the deadline or postpone.

推迟到较后。延期执行。延期审讯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

延期 (yán qī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung