Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开业

Pinyin: kāi yè

Meanings: Mở cửa hàng, khai trương, bắt đầu hoạt động kinh doanh, To open a business/start operations., ①开始业务活动,多指企业、商店、诊所等。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 廾

Chinese meaning: ①开始业务活动,多指企业、商店、诊所等。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh, dịch vụ.

Example: 这家餐厅今天开业。

Example pinyin: zhè jiā cān tīng jīn tiān kāi yè 。

Tiếng Việt: Nhà hàng này hôm nay khai trương.

开业
kāi yè
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mở cửa hàng, khai trương, bắt đầu hoạt động kinh doanh

To open a business/start operations.

开始业务活动,多指企业、商店、诊所等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开业 (kāi yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung