Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开关

Pinyin: kāi guān

Meanings: Công tắc, bật/tắt, Switch, to turn on/off., ①打开城门。*②机器的启动和关闭的装置。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 廾, 丷, 天

Chinese meaning: ①打开城门。*②机器的启动和关闭的装置。

Grammar: Có thể là danh từ (cái công tắc) hoặc động từ (bật/tắt). Khi làm động từ, thường đi kèm danh từ chỉ thiết bị điện tử.

Example: 请把灯的开关打开。

Example pinyin: qǐng bǎ dēng de kāi guān dǎ kāi 。

Tiếng Việt: Xin hãy bật công tắc đèn lên.

开关
kāi guān
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công tắc, bật/tắt

Switch, to turn on/off.

打开城门

机器的启动和关闭的装置

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开关 (kāi guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung