Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开启

Pinyin: kāi qǐ

Meanings: Mở ra, khởi động (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng)., To open or initiate (both literal and figurative meanings)., ①启开;打开(如一扇门或一只盖子)。[例]这种灭火器的开关能自动开启。*②从某一点起;起始。[例]开启了商代文化的先河。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 廾, 口, 户

Chinese meaning: ①启开;打开(如一扇门或一只盖子)。[例]这种灭火器的开关能自动开启。*②从某一点起;起始。[例]开启了商代文化的先河。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng trong cả nghĩa vật lý hoặc trừu tượng.

Example: 他开启了新的研究方向。

Example pinyin: tā kāi qǐ le xīn de yán jiū fāng xiàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã mở ra hướng nghiên cứu mới.

开启
kāi qǐ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mở ra, khởi động (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng).

To open or initiate (both literal and figurative meanings).

启开;打开(如一扇门或一只盖子)。这种灭火器的开关能自动开启

从某一点起;起始。开启了商代文化的先河

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开启 (kāi qǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung