Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 废品
Pinyin: fèi pǐn
Meanings: Phế liệu, đồ bỏ đi, sản phẩm không đạt tiêu chuẩn, Scrap, waste material, defective product., ①不合格产品。[例]有缺陷或低劣的产品或商品,废旧物品。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 发, 广, 口, 吅
Chinese meaning: ①不合格产品。[例]有缺陷或低劣的产品或商品,废旧物品。
Grammar: Danh từ phổ biến, dùng trong đời sống và sản xuất.
Example: 这些零件都是废品。
Example pinyin: zhè xiē líng jiàn dōu shì fèi pǐn 。
Tiếng Việt: Những linh kiện này đều là phế liệu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phế liệu, đồ bỏ đi, sản phẩm không đạt tiêu chuẩn
Nghĩa phụ
English
Scrap, waste material, defective product.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不合格产品。有缺陷或低劣的产品或商品,废旧物品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!