Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 廉价

Pinyin: lián jià

Meanings: Giá rẻ, giá thấp., Cheap, inexpensive., ①物价便宜的。[例]廉价出售。[例]廉价商品。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 兼, 广, 亻, 介

Chinese meaning: ①物价便宜的。[例]廉价出售。[例]廉价商品。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ mô tả sản phẩm hoặc dịch vụ.

Example: 这家商店卖的东西很廉价。

Example pinyin: zhè jiā shāng diàn mài de dōng xī hěn lián jià 。

Tiếng Việt: Những thứ bán ở cửa hàng này rất rẻ.

廉价
lián jià
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giá rẻ, giá thấp.

Cheap, inexpensive.

物价便宜的。廉价出售。廉价商品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...