Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 延迟

Pinyin: yán chí

Meanings: Làm trễ, trì hoãn, To delay or hold back., ①推迟到较后的时间。[例]火车开车时间延迟了。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 丿, 廴, 尺, 辶

Chinese meaning: ①推迟到较后的时间。[例]火车开车时间延迟了。

Grammar: Động từ thường đi kèm với hành động hoặc quyết định.

Example: 别再延迟你的决定了。

Example pinyin: bié zài yán chí nǐ de jué dìng le 。

Tiếng Việt: Đừng trì hoãn quyết định của bạn nữa.

延迟
yán chí
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm trễ, trì hoãn

To delay or hold back.

推迟到较后的时间。火车开车时间延迟了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...