Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Đáy, nền, Bottom, base., ①疑问代词。何,什么。[例]底处飞双燕,衔泥上药栏。——宋范成大《双燕》。[合]底作(何为,干什么);底事(何事);底物(何物);底处(何处);底许(几许,多少)。*②指示代词。此,这。[合]底事(此事)。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 广, 氐

Chinese meaning: ①疑问代词。何,什么。[例]底处飞双燕,衔泥上药栏。——宋范成大《双燕》。[合]底作(何为,干什么);底事(何事);底物(何物);底处(何处);底许(几许,多少)。*②指示代词。此,这。[合]底事(此事)。

Hán Việt reading: để

Grammar: Thường chỉ phần thấp nhất của một vật thể, có thể đứng riêng hoặc đi kèm với các danh từ khác.

Example: 杯子里的水见底了。

Example pinyin: bēi zi lǐ de shuǐ jiàn dǐ le 。

Tiếng Việt: Nước trong cốc đã cạn đáy.

4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đáy, nền

để

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Bottom, base.

疑问代词。何,什么。底处飞双燕,衔泥上药栏。——宋范成大《双燕》。底作(何为,干什么);底事(何事);底物(何物);底处(何处);底许(几许,多少)

指示代词。此,这。底事(此事)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

底 (dǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung