Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 庙宇
Pinyin: miào yǔ
Meanings: Đền chùa, nơi thờ cúng thần linh., Temple or shrine where deities are worshipped., ①供神佛或历史上名人的处所。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 广, 由, 于, 宀
Chinese meaning: ①供神佛或历史上名人的处所。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ địa điểm tôn giáo quan trọng.
Example: 这座庙宇香火鼎盛。
Example pinyin: zhè zuò miào yǔ xiāng huǒ dǐng shèng 。
Tiếng Việt: Ngôi chùa này có rất nhiều người tới cúng bái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đền chùa, nơi thờ cúng thần linh.
Nghĩa phụ
English
Temple or shrine where deities are worshipped.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
供神佛或历史上名人的处所
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!