Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 庭院

Pinyin: tíng yuàn

Meanings: Sân vườn, khoảng không gian trước hoặc sau nhà, Courtyard; yard, ①正房前面的宽阔地带;也泛指院子。[例]庭院纳凉。——清·纪昀《阅微草堂笔记》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 广, 廷, 完, 阝

Chinese meaning: ①正房前面的宽阔地带;也泛指院子。[例]庭院纳凉。——清·纪昀《阅微草堂笔记》。

Grammar: Chỉ không gian mở thuộc về ngôi nhà hoặc công trình kiến trúc.

Example: 庭院里种满了花草。

Example pinyin: tíng yuàn lǐ zhǒng mǎn le huā cǎo 。

Tiếng Việt: Trong sân vườn trồng đầy hoa cỏ.

庭院
tíng yuàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sân vườn, khoảng không gian trước hoặc sau nhà

Courtyard; yard

正房前面的宽阔地带;也泛指院子。庭院纳凉。——清·纪昀《阅微草堂笔记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...