Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 建设

Pinyin: jiàn shè

Meanings: Xây dựng, kiến thiết; sự phát triển cơ sở hạ tầng, To construct/build; development of infrastructure., ①创立新事业;增加新设施;充实新精神。[例]经济建设。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 廴, 聿, 殳, 讠

Chinese meaning: ①创立新事业;增加新设施;充实新精神。[例]经济建设。

Grammar: Động từ hoặc danh từ, thường dùng trong các lĩnh vực kinh tế, kỹ thuật và xã hội.

Example: 国家正在大力发展城市建设。

Example pinyin: guó jiā zhèng zài dà lì fā zhǎn chéng shì jiàn shè 。

Tiếng Việt: Quốc gia đang tập trung phát triển xây dựng đô thị.

建设
jiàn shè
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xây dựng, kiến thiết; sự phát triển cơ sở hạ tầng

To construct/build; development of infrastructure.

创立新事业;增加新设施;充实新精神。经济建设

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

建设 (jiàn shè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung