Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 2311 đến 2340 của 5825 tổng từ

打盹
dǎ dǔn
Ngủ gà ngủ gật, chợp mắt một lúc.
打睡
dǎ shuì
Chợp mắt, ngủ tạm thời một lát.
打破
dǎ pò
Phá vỡ, làm hỏng cái gì đó; vượt qua giớ...
打翻
dǎ fān
Đánh đổ, lật tung cái gì đó.
打草
dǎ cǎo
Cắt cỏ, làm sạch cỏ dại.
打败
dǎ bài
Đánh bại, chiến thắng trong một trận đấu...
打针
dǎ zhēn
Tiêm thuốc (bằng kim tiêm).
打闪
dǎ shǎn
Sét đánh, hiện tượng sét xuất hiện trên ...
打雷
dǎ léi
Sấm sét đánh; diễn tả tiếng sấm lớn.
扔弃
rēng qì
Ném bỏ, vứt đi
kòu
Cài, móc; khấu trừ
zhí
Giữ, nắm giữ, thực thi
执照
zhí zhào
Giấy phép, chứng chỉ cho phép làm một vi...
kuò
Mở rộng, mở mang
扩大
kuò dà
Mở rộng, tăng quy mô
扫兴
sǎo xìng
Làm mất hứng thú, thất vọng
扫视
sǎo shì
Quét mắt nhìn nhanh qua một lượt.
扬名
yáng míng
Nổi tiếng, được biết đến rộng rãi.
扬起
yáng qǐ
Giơ lên, nâng lên; làm cái gì đó bay lên
扭伤
niǔ shāng
Bị trẹo, bị thương do cử động mạnh sai c...
扭头
niǔ tóu
Quay đầu, ngoảnh đầu lại.
扮戏
bàn xì
Diễn kịch, hóa thân thành nhân vật trong...
Đỡ, giúp đứng dậy; hỗ trợ ai đó không bị...
扶将
fú jiāng
Dìu dắt, nâng đỡ ai đó.
扶持
fú chí
Ủng hộ, hỗ trợ, giúp đỡ ai đó đứng vững ...
扶栏
fú lán
Tay vịn, lan can để dựa vào.
扶梯
fú tī
Cầu thang máy hoặc thang cuốn.
Phê duyệt, phê bình/batch
批发
pī fā
Bán buôn, phân phối hàng hóa với số lượn...
批注
pī zhù
Đánh dấu hoặc viết nhận xét vào văn bản.

Hiển thị 2311 đến 2340 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...