Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 2311 đến 2340 của 5804 tổng từ

打雷
dǎ léi
Sấm sét đánh
扔弃
rēng qì
Ném bỏ, vứt đi
kòu
Bấm, nhấn, giữ lại
zhí
Giữ, nắm giữ, thực thi
执照
zhí zhào
Giấy phép, chứng chỉ cho phép làm điều g...
kuò
Mở rộng, nới rộng (thường dùng dưới dạng...
扩大
kuò dà
Mở rộng, phát triển hơn (về phạm vi, quy...
扫兴
sǎo xìng
Làm mất hứng thú, gây thất vọng.
扫视
sǎo shì
Quét mắt nhìn nhanh qua một lượt.
扬名
yáng míng
Nổi tiếng, được biết đến rộng rãi.
扬起
yáng qǐ
Giơ lên, nâng lên; làm cái gì đó bay lên
扭伤
niǔ shāng
Bị trẹo, bị thương do cử động mạnh sai c...
扭头
niǔ tóu
Quay đầu lại
扮戏
bàn xì
Diễn kịch, hóa thân thành nhân vật trong...
Đỡ, nâng đỡ
扶将
fú jiāng
Dìu dắt, nâng đỡ ai đó.
扶持
fú chí
Giúp đỡ, hỗ trợ
扶栏
fú lán
Tay vịn, lan can để dựa vào.
扶梯
fú tī
Cầu thang máy hoặc thang cuốn.
Lô hàng, nhóm; phê duyệt, sửa đổi
批发
pī fā
Bán buôn, phân phối hàng hóa số lượng lớ...
批注
pī zhù
Đánh dấu hoặc viết nhận xét vào văn bản.
批阅
pī yuè
Xem xét và phê duyệt tài liệu hoặc bài v...
è
Bóp chặt, khống chế, kiểm soát.
扼要
è yào
Súc tích, ngắn gọn nhưng đầy đủ ý chính.
找事
zhǎo shì
Gây chuyện, cố ý tạo ra rắc rối hoặc phi...
找头
zhǎo tóu
Số tiền thừa được trả lại sau khi mua hà...
承受
chéng shòu
Chịu đựng, gánh chịu một áp lực hoặc tổn...
承认
chéng rèn
Thừa nhận, chấp nhận sự thật hoặc lỗi lầ...
承诺
chéng nuò
Lời hứa, cam kết; hứa hẹn điều gì đó.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...