Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扩
Pinyin: kuò
Meanings: Mở rộng, mở mang, To expand, to extend, ①推广,伸张,放大,张大:扩大。扩展。扩散(sàn)。扩建。扩张。扩军。扩充。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 6
Radicals: 广, 扌
Chinese meaning: ①推广,伸张,放大,张大:扩大。扩展。扩散(sàn)。扩建。扩张。扩军。扩充。
Hán Việt reading: khuếch
Grammar: Động từ một âm tiết, thường dùng trong các cụm từ ghép như 扩大 (mở rộng).
Example: 扩大生产。
Example pinyin: kuò dà shēng chǎn 。
Tiếng Việt: Mở rộng sản xuất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mở rộng, mở mang
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khuếch
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To expand, to extend
Nghĩa tiếng trung
中文释义
扩大。扩展。扩散(sàn)。扩建。扩张。扩军。扩充
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!