Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扬起

Pinyin: yáng qǐ

Meanings: Giơ lên, nâng lên; làm cái gì đó bay lên, To lift or raise something; cause something to rise, ①卷起。[例]过路汽车扬起的阵阵尘雾。*②使朝上;把(某物)向上瞄准或对准。[例]扬起他的眉毛,惊讶地望着他。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 扌, 巳, 走

Chinese meaning: ①卷起。[例]过路汽车扬起的阵阵尘雾。*②使朝上;把(某物)向上瞄准或对准。[例]扬起他的眉毛,惊讶地望着他。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ để chỉ hành động nâng/giơ.

Example: 他扬起手向大家打招呼。

Example pinyin: tā yáng qǐ shǒu xiàng dà jiā dǎ zhāo hū 。

Tiếng Việt: Anh ấy giơ tay lên chào mọi người.

扬起
yáng qǐ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giơ lên, nâng lên; làm cái gì đó bay lên

To lift or raise something; cause something to rise

卷起。过路汽车扬起的阵阵尘雾

使朝上;把(某物)向上瞄准或对准。扬起他的眉毛,惊讶地望着他

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扬起 (yáng qǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung