Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打针

Pinyin: dǎ zhēn

Meanings: Tiêm thuốc (bằng kim tiêm)., To give or receive an injection., ①注射,通过注射器把液体输入体内。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 丁, 扌, 十, 钅

Chinese meaning: ①注射,通过注射器把液体输入体内。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến y tế.

Example: 孩子害怕打针。

Example pinyin: hái zi hài pà dǎ zhēn 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ sợ tiêm thuốc.

打针
dǎ zhēn
HSK 4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiêm thuốc (bằng kim tiêm).

To give or receive an injection.

注射,通过注射器把液体输入体内

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

打针 (dǎ zhēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung