Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打破

Pinyin: dǎ pò

Meanings: Phá vỡ, làm hỏng cái gì đó; vượt qua giới hạn., To break something; to surpass a limit or boundary., ①物件受到突然或猛烈的一击而出现缺口或裂为碎片或几部分。[例]打破门扇。——《广州军务记》。*②突破原有的限制和约束。[例]打破纪录。*③使突然结束。[例]以果断的行动打破僵局。*④没有遵循或遵守。[例]每一部伟大的小说都打破了很多清规戒律。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 丁, 扌, 皮, 石

Chinese meaning: ①物件受到突然或猛烈的一击而出现缺口或裂为碎片或几部分。[例]打破门扇。——《广州军务记》。*②突破原有的限制和约束。[例]打破纪录。*③使突然结束。[例]以果断的行动打破僵局。*④没有遵循或遵守。[例]每一部伟大的小说都打破了很多清规戒律。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể được sử dụng cho nghĩa đen (phá vỡ đồ vật) hoặc nghĩa bóng (phá vỡ quy tắc, giới hạn).

Example: 他打破了世界纪录。

Example pinyin: tā dǎ pò le shì jiè jì lù 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã phá vỡ kỷ lục thế giới.

打破
dǎ pò
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phá vỡ, làm hỏng cái gì đó; vượt qua giới hạn.

To break something; to surpass a limit or boundary.

物件受到突然或猛烈的一击而出现缺口或裂为碎片或几部分。打破门扇。——《广州军务记》

突破原有的限制和约束。打破纪录

使突然结束。以果断的行动打破僵局

没有遵循或遵守。每一部伟大的小说都打破了很多清规戒律

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...