Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扩大
Pinyin: kuò dà
Meanings: Mở rộng, tăng quy mô, To expand, increase the scale., ①使范围、规模等增大。[例]扩大政治影响。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 广, 扌, 一, 人
Chinese meaning: ①使范围、规模等增大。[例]扩大政治影响。
Grammar: Động từ hai âm tiết, kết hợp với danh từ để chỉ sự gia tăng về quy mô hoặc phạm vi.
Example: 我们需要扩大市场份额。
Example pinyin: wǒ men xū yào kuò dà shì chǎng fèn é 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần mở rộng thị phần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mở rộng, tăng quy mô
Nghĩa phụ
English
To expand, increase the scale.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使范围、规模等增大。扩大政治影响
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!