Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打败
Pinyin: dǎ bài
Meanings: Đánh bại, chiến thắng trong một trận đấu hoặc cuộc chiến., To defeat or win in a match or battle., ①战胜对方。[例]战斗中打败敌人。*②失败,被对方战胜。[例]这一仗我们打败了。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 丁, 扌, 攵, 贝
Chinese meaning: ①战胜对方。[例]战斗中打败敌人。*②失败,被对方战胜。[例]这一仗我们打败了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng bị đánh bại.
Example: 我们的球队打败了对手。
Example pinyin: wǒ men de qiú duì dǎ bài le duì shǒu 。
Tiếng Việt: Đội của chúng tôi đã đánh bại đội đối thủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh bại, chiến thắng trong một trận đấu hoặc cuộc chiến.
Nghĩa phụ
English
To defeat or win in a match or battle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
战胜对方。战斗中打败敌人
失败,被对方战胜。这一仗我们打败了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!